ATMOSPHERE:ATMOSPHERE | English meaning - Cambridge Dictionary

atmosphere   phan hiển atmosphere The atmosphere in the conference room was tense. ambience It looks like an upscale eatery, but it has a real sports-pub ambience to it. vibe The restaurant has a casual vibe

cau tuân xsmb Đây là chức năng thống kê kết quả xổ số giải Đặc Biệt: Mỗi tuần là 1 hàng, mỗi cột sẽ một thứ trong tuần của một năm được chọn. Bước 1: Lựa chọn năm cần xem thống kê. Bước 2: Xem thống kê, để ý cứ ngày nào chủ nhật thì sẽ có màu nền xanh nhạt

anh da đen cười trong bóng tối Ế hế hế

₫ 86,200
₫ 117,100-50%
Quantity
Delivery Options