ATTENTION Là Gì:ATTENTION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

attention là gì   điểm chuẩn đại học điện lực to attention The students snapped to attention when the teacher began class. The command comes: "Attention!" The men fire their rifles. The flag is folded. Attention please! Luggage must not be left unattended! There was a sign at the ticket desk: "Attention! Visitors are informed that there is video surveillance in the building."

trực tiếp xổ số kiến thiết miền bắc XSMB - Xem Kết quả Xổ số miền Bắc hôm nay Nhanh và Chính xác, tường thuật SXMB hàng ngày lúc 18h15p trực tiếp từ trường quay, KQXSMB Miễn phí

frequency Nghĩa của từ Frequency: Tốc độ xảy ra điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc trong một mẫu nhất định.; Tốc độ trên giây của rung động tạo thành sóng, trong vật liệu như són

₫ 27,300
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options