ATTRIBUTE:"attribute" là gì? Nghĩa của từ attribute trong tiếng Việt. Từ đi

attribute   khoa học tự nhiên attribute /'ætribju:t/ danh từ. thuộc tính; vật tượng trưng ngôn ngữ học thuộc ngữ. ngoại động từ. cho là do, quy cho. to attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù; to attribute a crime to somebody: quy tội cho ai

tết ơi tết à Provided to YouTube by T ProductionTết Ơi Tết À · Hòa Minzy · ERIK · Đức PhúcGALA NHẠC VIỆT TẾT 2024 - NĂM MỚI RỰC RỠ℗ T ProductionReleased on: 2024-01-17Com

take on là gì Take on là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

₫ 18,200
₫ 150,400-50%
Quantity
Delivery Options