attribute giang tien attribute /'ætribju:t/ danh từ. thuộc tính; vật tượng trưng ngôn ngữ học thuộc ngữ. ngoại động từ. cho là do, quy cho. to attribute one's success to hard work: cho thành công là do sự cần cù; to attribute a crime to somebody: quy tội cho ai
intimate là gì Từ intimate có nghĩa là thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt, bản chất, ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất, sâu sắc, lòng tin, to get on intimate terms with sb, người thân, người tâm phúc, ngoại động từ báo cho biết, gợi cho biết, gợi ý. Xem các từ liên quan, từ trái nghĩa, các chuyên ngành và ví dụ câu
mu moi ra lol Mu mới ra là website uy tín giới thiệu danh sách game Mu mới ra hôm nay miễn phí, Mu test hôm nay, Mu Online mới. Tổng hợp các server mu mới ra 2024. Chúng tôi tổng hợp thông tin các game Mu mới ra hàng ngày, trong đó các phiên bản Mu Online Season 2, Season 6, Season 12, Season 15 là được quan tâm nhiều nhất