AUDIT:AUDIT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

audit   điện máy xanh tủ lạnh As a senior citizen, he is allowed to audit university classes. The company has an audit at the end of each financial year. conduct an audit We conducted our audit in accordance with generally accepted auditing standards. perform an audit You should have an independent accountant perform a full audit annually

ngày hôm nay có tốt không Lịch Vạn Niên 2023 - Xem ngày tốt xấu hôm nay dương lịch ngày 27-12, âm lịch ngày 27-11-2024, Chọn ngày giờ hoàng đạo để khởi sự việc cưới hỏi, xuất hành, làm nhà, vạn sự lành

a00 gồm những ngành nào Trên đây là danh sách các ngành khối A00 mà TrangEdu tổng hợp lại được từ thông tin tuyển sinh của các trường đại học trên toàn quốc trong năm 2023. Tùy thuộc vào ngành học và từng trường mà sẽ có mức điểm chuẩn khối A00 khác nhau

₫ 17,400
₫ 164,100-50%
Quantity
Delivery Options