AUDITORIUM:Auditorium là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

auditorium   video thủ dâm Phần của nhà hát, phòng hòa nhạc hoặc tòa nhà công cộng khác nơi khán giả ngồi. The part of a theatre concert hall or other public building in which the audience sits. The auditorium was filled with eager spectators for the play. Phòng họp của chúng tôi đã được lấp đầy với khán giả háo hức cho vở kịch

xổ số kiến thiết hàng ngày KQXS - XSKT - Kết quả xổ số 3 miền Bắc - Trung - Nam hôm nay chính xác và nhanh nhất. Trực tiếp kết quả xổ số kiến thiết hôm nay. Cập nhật kết quả XSKT đúng thời gian

ô tô cũ giá rẻ Bạn đang xem tin mua bán xe cũ giá dưới 300 triệu trên toàn quốc - Các thông tin mua bán các dòng xe ô tô nói chung được chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy, minh bạch, giúp người tìm kiếm xe và người mua xe yên tâm hơn trong quá trình giao dịch

₫ 47,200
₫ 179,100-50%
Quantity
Delivery Options