AUNT:AUNT | English meaning - Cambridge Dictionary

aunt   áo bóng đá công an hà nội AUNT definition: 1. the sister of someone's father or mother, or the wife of someone's uncle or aunt: 2. the sister…. Learn more

the candidates took a + Cụm cố định: Take a deep breath: Hít một hơi thật sâu. → B là đáp án chính xác. Tạm dịch: Vị ứng viên hít thở sâu trước khi anh ta bước vào phòng phỏng vấn. The candidate took a __________ breath before he walked into the interview room

hoạt huyết dưỡng não Thuốc Hoạt huyết dưỡng não là thuốc bổ thần kinh từ dược liệu thảo mộc, có tác dụng làm bổ khí huyết và hoạt huyết dưỡng não. Thuốc được dùng để phòng và điều trị các bệnh liên quan đến chức năng não, như suy giảm trí nhớ, thiểu năng tuần hoàn não, chứng run giật Parkinson

₫ 26,400
₫ 121,200-50%
Quantity
Delivery Options