authentic authentication authentic act chứng thư xác thực Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective accurate, actual, authoritative, bona fide, certain, convincing, credible,
google authenticator là gì Google Authenticator là một ứng dụng bảo mật trực tuyến phổ biến, giúp người dùng bảo vệ tài khoản dễ dàng hơn. Với nhu cầu bảo mật ngày càng cao, Google Authenticator trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn tăng cường an toàn, khi đăng nhập trên các nền tảng trực tuyến
authentic là gì Vậy chuẩn authentic là gì ? Hàng Authentic là hàng chuẩn chính hãng, hàng thật và những loại mặt hàng này thì luôn đảm bảo về chất lượng, kiểu dáng, thiết kế tinh xảo, có thương hiệu của hãng, có giấy tờ sáng chế đầy đủ, có giấy bảo hành