AUTHENTIC:AUTHENTIC - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

authentic   authentic là gì Xem bản dịch, sự định nghĩa, từ đồng nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "authentic" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "authentic" có nghĩa là đính thực, đáng tin, xác thực, bona fide, reliable, unquestionable, veritable

authentication Xác thực là quy trình mà một cá nhân, ứng dụng hoặc dịch vụ trải qua để chứng minh danh tính của họ trước khi có quyền truy nhập vào các hệ thống kỹ thuật số

google authenticator là gì Đây là một ứng dụng hỗ trợ người chơi bảo mật thông tin khi đăng nhập trên các trình duyệt. Tuy nhiên, làm thế nào để sử dụng Google Authenticator hiệu quả và an toàn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu cách tải Google Authenticator cho PC hay lợi ích của ứng dụng này trên thị trường DeFi. 1. Google Authenticator là gì?

₫ 72,100
₫ 123,400-50%
Quantity
Delivery Options