AUTHORIZATION:Phép dịch "authorization" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

authorization   thành phố sa đéc Kiểm tra bản dịch của "authorization" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phép, quyền được cho phép, sự cho phép. Câu ví dụ: Then you know that I cannot authorize that. ↔ Anh biết là tôi không thể cho phép điều đó

timer countdown Countdown Timer - The Countdown Timer part split out, just for you. Large Stopwatch - Use the Stopwatch in FULL SCREEN. Great for meetings, classrooms, conferences, schools, anywhere really

rachel weisz Rachel Weisz thông báo tin vui về con đầu lòng của cả hai trong sự kiện ngày 20/4. "Annihilation", "A Wrinkle in Time", "Ready Player One"... là những dự án lớn, dựa trên tác phẩm được nhiều người quan tâm. Hai nữ diễn viên cùng tên thủ vai bộ đôi có mối tình gây tranh cãi trong phim "Disobedience"

₫ 91,300
₫ 106,300-50%
Quantity
Delivery Options