AUTHORIZATION:"authorization" là gì? Nghĩa của từ authorization trong tiếng Việ

authorization   de ve 87 authorization Từ điển Collocation. authorization noun . ADJ. formal, official, written | prior You will need prior authorization from your bank. VERB + AUTHORIZATION need, require | ask for, seek He asked for authorization to proceed with the plan

bao thanh hoa baothanhhoa.vn - Tin tức, hình ảnh, video clip : Nga tấn công Ukraine bằng 70 tên lửa; Rưng rưng dấu ấn thời gian; Bộ Y tế sắp xếp tổ chức bộ máy, 2 bệnh viện tại Thanh Hóa dự kiến chuyển giao

nhau thai cừu Nhau thai cừu hay Sheep placenta là một hợp chất được hình thành trong quá trình mang thai ở cừu. Chúng là một trong những thành phần bổ dưỡng cho sức khỏe và sắc đẹp ở con người. Để cùng tìm hiểu thêm về các công dụng của chất này hãy cùng Bestme khám phá chi tiết qua bài viết bên dưới đây! 1. Nhau thai cừu là gì?

₫ 31,200
₫ 137,200-50%
Quantity
Delivery Options