authorization vệ sinh công nghiệp giá rẻ authorization Từ điển Collocation. authorization noun . ADJ. formal, official, written | prior You will need prior authorization from your bank. VERB + AUTHORIZATION need, require | ask for, seek He asked for authorization to proceed with the plan
lịch bóng đá mc Các tỉ số và lịch thi đấu của Manchester City - theo dõi tỉ số trực tiếp, các kết quả, lịch thi đấu và chi tiết trận đấu của Manchester City trên Livesport.com
obito uchiha Obito Uchiha う ち は オ ビ ト, Uchiha Obito là một thành viên của gia tộc Uchiha của làng Lá và cũng là đồng đội của Hokage đệ Lục Hatake Kakashi. Anh ta được cho là đã chết trong Đại chiến Ninja lần thứ ba, di sản duy nhất còn sót lại của anh là Sharingan mà anh đã tặng