AVOID:AVOID | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

avoid   tỷ lệ pha keo dán gạch với xi măng Learn the meaning and usage of the verb avoid in different contexts, such as staying away from someone or something, preventing something from happening, or not doing something. See synonyms, antonyms, and related expressions for avoid

ông hoàng mười Nhân dân suy tôn ông là Ông Hoàng Mười hay còn gọi là Ông Mười Củi không chỉ vì ông là con trai thứ mười của Vua Cha như một số sách đã nói mà còn vì ông là người tài đức vẹn toàn, văn võ song toàn “mười” mang ý nghĩa tròn đầy, viên mãn, không những ông xông

2016 là năm con gì Năm 2016 là năm con khỉ hay còn có tên gọi khác là năm Bính Thân. Nhiều phụ huynh thường chọn sinh con vào năm Bính Thân để bé có sự thông minh, linh hoạt. Năm 2016, sinh con vào tháng 1, tháng 2, tháng 4 và tháng 5 âm lịch sẽ rất tốt cho vận mệnh của cha mẹ

₫ 92,500
₫ 185,100-50%
Quantity
Delivery Options