AWAY:Nghĩa của từ away, từ away là gì? từ điển Anh-Việt

away   put away away /ə'wei/ nghĩa là: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi xa, biến đi, mất đi, hết đi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ away, ví dụ và các thành ngữ liên quan

apple a day keeps the doctor away Healthline states that the phrase "An apple a day keeps the doctor away" originated in 1913, deriving from a Pembrokeshire proverb dated back to 1866. Current research shows that apples really offer numerous health advantages

pass away là gì "Pass away" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách tế nhị để chỉ sự qua đời hoặc cái chết. Cụm từ này được xem là một biện pháp giảm nhẹ, tránh sự thô thiển khi đề cập đến cái chết

₫ 81,100
₫ 184,400-50%
Quantity
Delivery Options