AWAY:AWAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

away   pass away là gì Away là một từ không từ động, đại diện cho các từ động liên quan đến khoảng cách, hướng, thời gian, tình huống, kết quả,... Xem ví dụ, các quan điểm và bản dịch của away trong nhiều ngôn ngữ khác

put away PUT SOMETHING AWAY ý nghĩa, định nghĩa, PUT SOMETHING AWAY là gì: 1. to put something in the place or container where it is usually kept: 2. to eat a large amount…. Tìm hiểu thêm

go away Go away là cụm từ đơn giản và phổ biến để biểu thị rời đi hoặc biến mất. Bài viết này giới thiệu nghĩa, cấu trúc và ví dụ của go away và các cụm động từ khác đi với go

₫ 20,300
₫ 158,100-50%
Quantity
Delivery Options