AWAY:Nghĩa của từ away, từ away là gì? từ điển Anh-Việt

away   anne hathaway sex away /ə'wei/ nghĩa là: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi xa, biến đi, mất đi, hết đi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ away, ví dụ và các thành ngữ liên quan

bookaway Bookaway is an online travel agent that lets you compare and book transportation tickets worldwide with a single tap. Explore over 120 countries, 15,000 cities, and 477,000 routes with buses, trains, minivans, private transfers, ferries, and more

give away Learn the meaning and usage of the phrasal verb give something away in English. Find out how to express giving something for free, telling a secret, showing feelings, or giving someone away in a marriage ceremony

₫ 74,300
₫ 168,200-50%
Quantity
Delivery Options