bổ sung tiếng anh là gì uống gì bổ máu "bổ sung" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "bổ sung" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: complementary, additional, supplement. Câu ví dụ: Hai nghĩa đó bổ sung cho nhau và đều quan trọng. ↔ The two meanings are complementary, and both are important
thuốc bổ não của mỹ Thuốc bổ não của Mỹ giúp tăng cường sức khỏe của não bộ, xuất xứ từ Mỹ. Những sản phẩm này được các chuyên gia và người tiêu dùng đánh giá cao bởi được nghiên cứu và sản xuất từ thương hiệu lớn, đội ngũ chuyên gia hàng đầu
king seal bổ thận tráng dương – Giúp bổ thận – tráng dương ,cải thiện sinh lý ,làm chậm quá trình mãn dục nam giới. – Tăng cường sức khỏe, sức bền thể lực dẻo dai sau mỗi lần quan hệ hoặc làm việc nặng nhọc. – Hỗ trợ điều trị chứng tiểu đêm, tiểu nhiều lần không tự chủ, phòng ngừa viêm – phì đại tuyến tiền liệt