BACHELOR:BACHELOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bachelor   jason pendant quang vinh Bachelor là một từ tiếng Anh để mô tả một nam không có cưới vợ. Từ điển Cambridge cung cấp các định nghĩa, ví dụ, cụm từ liên quan và bản dịch của bachelor

thời tiết ninh bình ngày mai Xem thời tiết Ninh Bình ngày mai và các ngày tiếp theo trên AccuWeather. Biết nhiệt độ, độ ẩm, chỉ số UV, khả năng mưa và gió của Ninh Bình

meloxicam 7 5mg Thuốc Meloxicam 7,5 mg được chỉ định dùng trong trường hợp điều trị dài ngày trong bệnh thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, các bệnh khớp mạn tính và viêm khớp lứa tuổi thanh thiếu niên. Meloxicam là dẫn xuất của oxicam, có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt

₫ 75,400
₫ 147,400-50%
Quantity
Delivery Options