BACK:Tra từ back - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

back   background ppt back = back danh từ lưng người, vật ván lưng, ván ngựa ghế đằng sau at the back of the house ở đằng sau nhà mặt sau, mặt trái; sống dao; gáy sách; mu bàn tay the back of an envelope mặt sau cái phong bì chỗ trong cùng at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu thể dục

backlog Backlog là gì? Backlog là một danh sách hoặc tập hợp các công việc, yêu cầu, tính năng hoặc nhiệm vụ cần thực hiện trong tương lai. Backlog thường được sử dụng để tổ chức và theo dõi các yêu cầu và công việc liên quan đến một dự án hoặc sản phẩm cụ thể

natural background Download free nature wallpaper images and background photos in HD and 4K quality for your desktop, Mac, Windows or Android device. Browse over 1.4 million beautiful nature wallpapers, rose wallpapers, landscape wallpapers and more

₫ 26,200
₫ 104,300-50%
Quantity
Delivery Options