BACK:BACK | English meaning - Cambridge Dictionary

back   backdrop khai trương look back He looked back and saw they were following him. put something back When you take the scissors , remember to put them back. bring something back Looking at her old photographs brought back = made her remembera lot of memories

look back LOOK BACK definition: 1. to think about something that happened in the past: 2. to think about something that happened…. Learn more

backlog là gì Backlog là danh sách các công việc chưa hoàn thành hoặc chưa được triển khai trong tương lai. Bài viết này giới thiệu nội dung, cách sử dụng và các loại backlog phổ biến trong quản lý dự án và phát triển sản phẩm

₫ 97,500
₫ 132,400-50%
Quantity
Delivery Options