BAD:BAD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Diction

bad   syahata a bad day mod bad guy; not bad; too bad; bad luck! bad language; bad-tempered; bad hair day; Xem tất cả các định nghĩa

bad so sánh hơn Worse/better tệ hơn/tốt hơn vừa là dạng so sánh hơn của bad/good và cũng là dạng so sánh hơn đặc biệt của hai trạng từ badly/well. Cùng tìm hiểu về 2 tính từ bất quy tắc này nhé

syahata a bad day hentai Watch the best Syahata's bad day videos in the world for free on Rule34video.com The hottest videos and hardcore sex in the best Syahata's bad day movies

₫ 64,400
₫ 165,400-50%
Quantity
Delivery Options