BAD:"bad" là gì? Nghĩa của từ bad trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

bad   bad girl bad tooth. răng đau; to go from bad to worse xem worse; nothing so bad as not to be good for something. không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may; with a bad grace xem grace; danh từ. vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu. to take the bad with the good: nhận cả cái may

bad luck truyện Các anh chị em ơi xin thông báo là hiện truyện Bad Luck đã được MỞ FREE TOÀN BỘ CÁC CHƯƠNG trên app POPS rồi nhé. Chương trình sẽ kéo dài từ đây đến 25/4 nên ai muốn đọc thì thoăn thoắt cái tay vào ngay app POPS nha

so sánh hơn của bad Học cách sử dụng từ "bad" trong so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh với các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Xem các trường hợp đặc biệt khi sử dụng "worse" và "worst" và các cấu trúc so sánh của "bad"

₫ 60,300
₫ 167,400-50%
Quantity
Delivery Options