BAGUETTE:BAGUETTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

baguette   bánh mì baguette BAGUETTE ý nghĩa, định nghĩa, BAGUETTE là gì: 1. a long, thin stick of white bread, of a type that originally came from France 2. a baguette, or…. Tìm hiểu thêm

paris baguette Paris Baguette offers a variety of sweet and savory pastries, breads, donuts, cakes, and drinks. Enjoy the flavors of fall with pumpkin, goat cheese, cranberry, and apple items, and earn rewards with the mobile app

baguette Bánh mì baguette kiểu Pháp làm đạt chuẩn sẽ là bánh mì có lớp vỏ giòn nhẹ, bên trong đặc ruột, mềm, xốp, từng thớ bánh mì dai, bùi ngậy vô cùng hấp dẫn

₫ 75,500
₫ 131,400-50%
Quantity
Delivery Options