BAI:bái – Wiktionary tiếng Việt

bai   loi bai hat "bái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ; Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây

bait là gì Bait là một từ tiếng Anh có nghĩa là “mồi” hoặc “bả”. Đây là một từ rất quen thuộc với những người thích câu cá, hoặc săn bắt, bẫy thú khi họ sử dụng bait để thu hút con mồi. Trong thế hệ Z từ bait được sử dụng phần nhiều là để chỉ hành động thả thính, tán tỉnh

phan tich bai vo chong a phu Tiếp cận tác phẩm Vợ chồng A Phủ, ta thấy được tấm lòng yêu thương con người của nhà văn qua việc lên án, phê phán hiện thực xã hội lúc bấy giờ, tố cáo sự tàn bạo của giai cấp thống trị miền núi đồng thời cảm thông với nỗi bất hạnh của đồng bào dân tộc

₫ 18,100
₫ 116,500-50%
Quantity
Delivery Options