band reading ielts band reading ielts IELTS Reading Band Score là thang điểm được sử dụng để đánh giá kỹ năng đọc của thí sinh trong kỳ thi IELTS. Điểm này dao động từ Band 1 yếu đến Band 9 xuất sắc, phản ánh khả năng hiểu và phân tích thông tin từ các đoạn văn bản tiếng Anh của thí sinh
marry my husband tập 1 Xem phim Cô Đi Mà Lấy Chồng Tôi tập 1, Phim HD Viet sub - Marry My Husband. Khi Ji-won, một bệnh nhân ung thư 37 tuổi, bước vào gặp chồng và cũng là bạn thân của cô, cô nhận ra cả cuộc đời mình chỉ là một lời nói dối
bandage bandage Từ điển Collocation. bandage noun . ADJ. tight | loose | crepe . VERB + BANDAGE put on, wind around/round, wrap around/round Wrap the bandage firmly around the injured limb. | have on, wear | change, remove, take off . PREP. ~ around/round, ~ on She had a bandage on her arm