BANDAGE:"bandage" là gì? Nghĩa của từ bandage trong tiếng Việt. Từ điển A

bandage   one789 đăng nhập bandage Từ điển Collocation. bandage noun . ADJ. tight | loose | crepe . VERB + BANDAGE put on, wind around/round, wrap around/round Wrap the bandage firmly around the injured limb. | have on, wear | change, remove, take off . PREP. ~ around/round, ~ on She had a bandage on her arm

nhận diện khuôn mặt Bài viết giải thích về công nghệ nhận diện khuôn mặt, một công nghệ sinh trắc học ánh xạ các đặc điểm khuôn mặt của một cá nhân. Bài viết cũng mô phỏng quá trình hoạt động của công nghệ này và những ứng dụng của nó trong đời sống

exe Cách thức hoạt động của file EXE. Khi một file EXE được mở, hệ điều hành sẽ thực hiện các bước sau: Đọc và kiểm tra file EXE. Hệ điều hành sẽ đọc nội dung của file EXE và kiểm tra xem nó có đúng định dạng thực thi không

₫ 52,200
₫ 132,100-50%
Quantity
Delivery Options