BAR:BAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bar   thứ hạng của barça bar noun C ON PHONE, ETC. There was a hotspot where you could get a decent mobile phone signal - two, sometimes even three bars. The battery meter showed one bar of power left. bar to A lack of formal education is no bar to becoming rich. A pressure of 1 bar is slightly below the current average atmospheric pressure on earth at sea level

barca vs real Real Madrid chờ san bằng kỷ lục bất bại của... Barcelona. Kể từ trận thua Atletico 1-3 vào ngày 25/9/2023, Real Madrid đã trải qua 42 trận bất bại tại La Liga 31 thắng, 11 hòa

đội hình barça gặp alavés Những điều cần biết về trận đấu giữa Barcelona vs Alaves trong khuôn khổ vòng 13 La Liga 2023/24. Đội hình ra sân dự kiến Barcelona vs Alaves: Thông tin lực lượng

₫ 80,300
₫ 150,200-50%
Quantity
Delivery Options