BARN:BARN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

barn   xổ số miền bắc hàng ngày minh ngọc Barn là một lớp xưởng lớn trên một trạm nông thôn, để lưu trữ các vật nuôi, cỏ và ngô. Xem ví dụ, các từ liên quan, các cụm từ và phát âm của barn trong tiếng Anh

man utd – arsenal Listen to BBC Radio 5 Live commentary and follow live text updates as Manchester United take on Arsenal in the Premier League

chia nhóm ngẫu nhiên Chia danh sách tên thành các nhóm ngẫu nhiên theo kích thước hoặc số lượng với công cụ này. Xem kết quả nhóm rõ ràng về mặt hình ảnh, lưu thông tin nhập và tìm kiếm các công cụ liên quan khác

₫ 53,400
₫ 121,500-50%
Quantity
Delivery Options