BEAN:Nghĩa của từ Bean - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

bean   red bean ma may old bean từ lóng bạn thân, bạn tri kỷ to spill the beans Xem spill. Chuyên ngành. Hóa họcvật liệu. vòi phun khai thác Xây dựng. đậu

beanie Nhắc đến mũ beanie nam mà không kể đến style streetwear thì đúng là một thiếu sót cực kỳ lớn. Những chiếc mũ hipster beanie hay high top beanie đều rất phù hợp với phong cách thời trang hip hop, thể thao hoặc bụi bặm, cool ngầu của những chàng trai đường phố

green bean Learn how green beans can boost your health with vitamins, minerals, fiber, and antioxidants. Find out how to prepare, cook, and enjoy this versatile legume in various dishes

₫ 91,100
₫ 163,500-50%
Quantity
Delivery Options