beat beatrix Từ điển Anh - Việt cung cấp nghĩa của từ Beat trong các từ điển Anh, Việt, Mỹ và các chuyên ngành khác. Xem các ví dụ, cấu trúc, hình thái và phụ từ liên quan đến từ Beat
đá gà 789 beat Đa dạng hóa lựa chọn gà chọi: Các loại gà như Gà chọi Mỹ, Gà Tomo, Pike, Gà Peru… cung cấp nhiều trải nghiệm và chiến thuật đặt cược khác nhau. Quan sát và học hỏi: Tìm hiểu từ kinh nghiệm chơi đá gà qua các bài và quan sát kỹ lưỡng từng diễn biến trong trận đấu
heartbeat the heartbeat of somethingS the person or thing that is most important in forming the character of a place , organization , etc. and giving it energy : Keane was the heartbeat of the team