because synonym because synonym Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của because. She can't attend because she has a cold. a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
cấu trúc because of Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, ý nghĩa, chức năng và sự khác biệt giữa hai cấu trúc này nhé. 1. Cấu trúc Because và Because of trong tiếng Anh. Công thức: Cấu trúc Because trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả của một sự việc hoặc hành động. Ví dụ:
because và because of Because và because of là hai cấu trúc cơ bản và hay gặp trong ngữ pháp Tiếng Anh, các bài thi và trong giao tiếp. Tuy nhiên vẫn còn nhiều người học sử dụng chưa đúng, chưa hài hoà cũng như chưa nắm rõ cách sử dụng và chuyển đổi của hai cấu trúc này