been jeon yeo been Learn the meaning, pronunciation and usage of been, the past participle of be, in English. Find examples, synonyms, related words and translations of been in different languages
there have been a lot of scientific Scientists are making new discoveries every day. Although some may fly under the radar, many of these findings are groundbreaking and have the potential to change the world as we know it. 1
has been là thì gì Have/has been là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trong thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại