before the nightmare before christmas Before I go to bed, my mother often tells me stories. Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe. Before I go to school, I usually have breakfast at home. Trước khi tôi đến trường tôi thường ăn sáng tại nhà. Before starting a presentation, I usually practice very carefully
before + gì Before mang nghĩa là “trước đó”. Trong câu, before có thể được dùng như một giới từ, trạng từ hoặc từ nối. Cấu trúc before dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ: My mother knew I was out of school before I told her. Mẹ tôi đã biết tôi nghỉ học trước khi tôi nói với bà ấy.
before là thì gì Before mang nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before được dùng trong câu với nhiều vai trò khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Ví dụ: Anna knew the news before John spoke. Anna đã biết tin trước khi John nói. Jenny did her homework before going to school. Jenny đã làm bài tập trước khi đến trường.