before after the nightmare before christmas Before nghĩa là sớm hơn thời gian được đề cập, trước, phía trước. Ex: Can you come back before 9pm, please? I met him just before the accident happended. * Chú ý 1: Trong văn viết, khi người viết muốn nhắc đến sự việc gì vừa được viết trước đó, họ sử dụng “above”, không phải “before”
before + gì Cấu trúc before là một trong những điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững. Vậy công thức before là gì? Before + gì? Trước và sau before dùng thì gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu ngay nhé!
trước before dùng thì gì Before mang nghĩa là “trước đó”. Cấu trúc Before được dùng trong câu với nhiều vai trò khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Ví dụ: Anna knew the news before John spoke. Anna đã biết tin trước khi John nói. Jenny did her homework before going to school. Jenny đã làm bài tập trước khi đến trường.