begin begin Tìm tất cả các bản dịch của begin trong Việt như bắt đầu, bắt đầu, lúc đầu và nhiều bản dịch khác
babegina 3,405 Followers, 757 Following, 6 Posts - 픊픦픫픞 曆 픱픥픢 111픬픫픩픶 @babiegina on Instagram: "@gina.aesthetics"
begin v3 Động từ begin trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động, một quá trình hoặc một sự kiện. Ví dụ: • I will begin my presentation with a brief introduction. Tôi sẽ mở đầu bài thuyết trình của mình bằng một giới thiệu ngắn gọn. • The movie will begin in ten minutes. Phim sẽ bắt đầu trong mười phút nữa.