BEGIN:BEGIN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

begin   begin Tìm tất cả các bản dịch của begin trong Việt như bắt đầu, bắt đầu, lúc đầu và nhiều bản dịch khác

babegina 3,405 Followers, 757 Following, 6 Posts - 픊픦픫픞 曆 픱픥픢 111픬픫픩픶 @babiegina on Instagram: "@gina.aesthetics"

begin v3 Động từ begin trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động, một quá trình hoặc một sự kiện. Ví dụ: • I will begin my presentation with a brief introduction. Tôi sẽ mở đầu bài thuyết trình của mình bằng một giới thiệu ngắn gọn. • The movie will begin in ten minutes. Phim sẽ bắt đầu trong mười phút nữa.

₫ 93,200
₫ 180,500-50%
Quantity
Delivery Options