bench pcgamebenchmark bench bench /bentʃ/ danh từ. ghế dài. park benches: ghế ở công viên; bàn của thợ mộc, thợ đóng giày ghế ngồi của quan toà; toà án. to be raised to the bench: được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục; to be on the bench: làm quan toà; làm giám mục; the bench and the bar: quan
benchmark là gì Chuẩn đối sánh là gì? Chuẩn đối sánh benchmarking là quá trình đánh giá, so sánh và học hỏi các phương thức hoạt động, chiến lược và kết quả từ các tổ chức, doanh nghiệp hoặc các đối thủ cạnh tranh khác trong cùng ngành hoặc lĩnh vực
bench "bench" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "bench" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: ghế dài, bàn, bàn thợ mộc. Câu ví dụ: Then, barefoot, we walked to the benches in the baptistry. ↔ Rồi, chúng tôi đi chân không đến các băng ghế dài trong phòng báp têm