BITE:Nghĩa của từ Bite - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

bite   bed bug bites to bite one's lips mím môi để nén giận... to bite off more than one can chew cố làm việc gì quá sức mình tham thực cực thân to bite the bullet nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay to bite someone's head off mắng nhiếc thậm tệ the biter bit kẻ bị lừa trước khi định lừa người

bite Nghĩa của từ Bite: Một hương vị sắc nét hoặc cay nồng.; Một mảnh bị cắt đứt do cắn.; Hành động cắn một vật gì đó để ăn nó.; của người hoặc động vật dùng răng để cắt thành vật gì

haidilao bitexco Haidilao Bitexco là một quán lẩu hải sản đặc sắc tại TTTM Bitexco, Quận 1, TP Hồ Chí Minh. Xem địa chỉ, điện thoại, giá, thời gian hoạt động, cách đặt bàn và đánh giá khách hàng của Haidilao Bitexco

₫ 51,300
₫ 183,500-50%
Quantity
Delivery Options