BITTER:"bitter" là gì? Nghĩa của từ bitter trong tiếng Việt. Từ điển Anh

bitter   fa. bitter disappointment: sự thất vọng cay đắng; bitter tears: những giọt nước mắt đau khổ; chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt. bitter sarcasm: lời chế nhạo chua cay; bitter remark: lời phê bình gay gắt; bitter fighting: sự đánh nhau ác liệt; rét buốt thời tiết, gió... bitter wind

body Skeletal System The skeletal system includes all of the bones and joints in the body. Muscular System The muscular system is responsible for the movement of the human body. Cardiovascular System The cardiovascular system consists of the heart, blood vessels, and the approximately 5 liters of blood that the blood vessels transport

valentine ngày mấy Ngày Valentine Valentine’s day hay còn được gọi là ngày lễ tình nhân được tổ chức vào ngày 14 tháng 2 hàng năm. Đây là ngày cả thế giới tôn vinh tình yêu đôi lứa và cũng là dịp để các cặp đôi bày tỏ tình yêu đến nửa kia bằng cách gửi cho nhau những tấm thiệp Valentine ngọt ngào cùng hoa hồng, socola hay một món quà đặc biệt

₫ 18,300
₫ 131,400-50%
Quantity
Delivery Options