BLOCK:BLOCK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

block   adblock chrome Learn the meaning and usage of the word block in different contexts, such as area, piece, building, group, object, and verb. Find out how to pronounce block and see related words and phrases

code block Hướng dẫn tải bộ cài đặt phần mềm Code::Blocks. Bước 1: Đầu tiên, ta nhấp chuột vào đường dẫn sau để đến trang chủ cho phép tải bộ cài đặt phần mềm Code::Blocks. Bước 2: Ta chọn mục Download the binary release:

two block 6/4 Tóc two block 6/4 là một kiểu tóc layer hiện đại của nam với phần ngôi side part tỷ lệ tóc 1 bên 6 và 1 bên 4. Phần mái thường được tỉa theo tầng và xếp lớp lên nhau, sau đó chúng được uốn phồng hoặc tạo kiểu xoăn sóng lơi hay uốn tóc mì tôm nam rất phong cách

₫ 84,200
₫ 179,300-50%
Quantity
Delivery Options