BLOOM:BLOOM | English meaning - Cambridge Dictionary

bloom   tỷ lệ bóng đá trực tuyến 7m cn Learn the meaning of bloom as a verb and a noun, with examples of usage and pronunciation. Find out how to say bloom in different languages, such as Chinese, Spanish, and Portuguese

một người đi xe máy từ a đến b Một người đi xe máy từ A dến B. Khi đến B, người đó nghỉ 30 phút rồi quay trở về A với vận tốc lớn hơn vạn tốc lúc đi là 9 km/h. Thời gian kể từ lúc bắt đầu đi từ A đến lúc trở về A là là 5 giờ

narrative là gì Narrative là từ tiếng Anh có nghĩa là chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện, có tính chất tường thuật. Xem thêm các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và các thuộc thể loại của từ narrative

₫ 82,100
₫ 198,200-50%
Quantity
Delivery Options