BLOOM:bloom – Wiktionary tiếng Việt

bloom   xoăn bloom in bloom — đang ra hoaNghĩa bóngTuổi thanh xuân ; thời kỳ rực rỡ , thời kỳ tươi đẹp nhất . in the full bloom of youth — trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất

bloom taxonomy Learn about the three hierarchical models of Bloom’s Taxonomy that classify educational learning objectives into levels of complexity and specificity. Find out the history, domains, verbs, and criticisms of this influential system

miss dior blooming bouquet Hương nước hoa Miss Dior Blooming Bouquet dành trọn cho phái đẹp mê mùi hương hương dịu dàng. Tổng thể Miss Dior Blooming Bouquet là một nét hương đậm mùi hoa cỏ, một chút nhẹ nhàng nhưng lại lan toả được cả niềm say mê bất tận. Những cô nàng trẻ trung, hiện đại, hướng

₫ 47,100
₫ 164,100-50%
Quantity
Delivery Options