BLOOM:BLOOM | English meaning - Cambridge Dictionary

bloom   fake name Learn the meaning of bloom as a verb and a noun, with examples of usage and pronunciation. Find out how to say bloom in different languages, such as Chinese, Spanish, and Portuguese

trường nghề Trang web của Trường Cao đẳng nghề TP.HCM cập nhật thông báo tuyển sinh, đào tạo, khóa học, sự kiện và tin tức liên quan đến các ngành nghề công nghệ thông tin, kỹ thuật, giáo dục nghề nghiệp. Xem chi tiết các khóa học, kết quả trúng tuyển, học phí, chứng chỉ kỹ năng nghề quốc gia và các sự kiện tiêu biểu

tiếng hàn cơ bản 식은 죽 먹기지. Dễ ợt, dễ như ăn kẹo Dễ như ăn cháo nguội. 당근 빠따! Đương nhiên rồi. 먼저 가세요. Anh đi trước đi ạ. 항상 그렇지요. Lúc nào cũng thế / Lúc nào cũng vậy thôi. Anh giỏi thật đấy. 그리고 나서는요? Rồi sau đó thì sao? 어떤 좋은 생각이라도? Anh có ý nào hay không? 언제라도요. Lúc nào cũng được/ Bất cứ lúc nào. 집에 누구있어요? Có ai ở nhà không ạ ? 그 밖에 또 뭐요? Còn gì nữa ạ?

₫ 54,500
₫ 111,300-50%
Quantity
Delivery Options