BLUSH:Phép dịch "blush" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

blush   nohu666 com "blush" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "blush" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đỏ mặt, sự đỏ mặt, hồng. Câu ví dụ: He is blushing. He's blushing for his portrait being made! ↔ Anh ta đang đỏ mặt. Anh ta ngại vì được vẽ chân dung!

ai cho ai Lời bài hát lyric, karaoke, video Ai chờ ai - - Nghe, tải nhạc miễn phí chất lượng cao 320kbps trên Zing MP3

bao hau giang Sở Nội vụ tỉnh Hậu Giang tổ chức Khai mạc kỳ xét tuyển viên chức năm 2024 Đảng ủy Văn phòng UBND tỉnh Hậu Giang sơ kết công tác Đảng 6 tháng đầu năm 2024; 99,5% thí sinh Hậu Giang đậu tốt nghiệp THPT năm 2024

₫ 12,500
₫ 110,100-50%
Quantity
Delivery Options