BOARD:BOARD | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

board   skateboard Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! BOARD - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho BOARD: 1. a long, thin, flat piece of wood: 2. a flat piece of wood, plastic, etc used for a particular…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

snowboarding SNOWBOARDING ý nghĩa, định nghĩa, SNOWBOARDING là gì: 1. the activity or sport of moving over snow using a snowboard 2. the activity or sport of moving…. Tìm hiểu thêm

piano keyboard Play the best musical keyboard online with a world-class Grand Piano sound and various instruments. Enjoy interactive songs, record and share your compositions, and challenge your friends with the game mode

₫ 90,400
₫ 188,200-50%
Quantity
Delivery Options