BOARD:BOARD | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

board   billboard hot 100 Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! BOARD - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho BOARD: 1. a long, thin, flat piece of wood: 2. a flat piece of wood, plastic, etc used for a particular…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

mainboard asus prime b760m a d4 Mainboard ASUS PRIME B760M-A D4 sử dụng chipset Intel B760, hỗ trợ các dòng CPU Intel Socket LGA1700 thuộc thế hệ 13 và 12. Sản phẩm cũng hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như Intel Turbo Boost 2.0 và Intel Turbo Boost Max 3.0, giúp tối ưu hóa hiệu năng của hệ thống

piano keyboard Play the piano with your keyboard and mouse on your computer, phone, or tablet. Choose from different sounds, keys, and themes to customize your experience

₫ 95,100
₫ 170,100-50%
Quantity
Delivery Options