Tra từ: bôn - Từ điển Hán Nôm

bon   link w88 linkbong88moinhat Từ điển Hán Nôm - Tra từ: bôn. 1. Động Chạy vội, chạy nhanh. Như: “bôn trì” 奔馳 rong ruổi, “bôn xu” 奔趨 làm hăm hở, sợ thua người. Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Vĩnh chi nhân tranh bôn tẩu yên” 永之人爭奔走焉 Bộ xà giả thuyết 捕蛇者說 Người ở Vĩnh Châu tranh nhau đi bắt rắn

bongdalu fun 8 Bongdalu.fun là trang web xem kết quả tỷ số bóng đá lu fun trực tuyến nhanh nhất trên cả 2 bản pc và mobile cả tỷ số phạt góc, thẻ phạt nhanh nhất

arsenal bong da Arsenal - Cập nhật liên tục Tin tức mới nhất, Lịch thi đấu, Nhận định, Tỷ lệ, Kết quả, Soi Kèo, Video clip, BXH, Danh sách đội hình

₫ 14,200
₫ 104,500-50%
Quantity
Delivery Options