BONE:BONE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bone   shapes BONE là từ tiếng Anh có nghĩa là bộ xương, xương, gỡ xương của con người hoặc thú vật, hoặc là xương trong thịt thủy sản hoặc thịt gia cầm. Xem ví dụ, các từ liên quan, các cụm từ và bản dịch của BONE trong nhiều ngôn ngữ khác

xổ số miền bắc thứ 5 XSMB thứ 5 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào 18h10 tại trường quay 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm. Tại đây, bạn có thể theo dõi thông tin trực tiếp KQXSMB thứ năm tuần này, hoặc có thể xem lại của tuần rồi hay hàng tuần trước đó, thông tin được cập nhật 7 tuần liên tiếp mới nhất

hfm myHF is the online trading platform of HFM Broker, a global forex and CFD broker. Login to access your account, register for free, or reset your password

₫ 57,300
₫ 168,400-50%
Quantity
Delivery Options