bongdalive peaceful Link ĐẸP, Full HD Thể Thao 247 cung cấp link xem, kênh trực tiếp bóng đá hôm nay với đường truyền tốc độ cao, ổn định tới người hâm mộ
yakiniku Yakiniku là một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là " thịt nướng". Từ này còn dùng theo nghĩa rộng hơn để chỉ lĩnh vực ẩm thực riêng liên quan đến thịt nướng
skirt skirt noun . ADJ. ankle-length, long | short | knee-length | tight | circular, flared, full, gathered, voluminous She tucked up her voluminous skirts to make room for Jane beside her. | pencil, straight | pleated, wrap-around . VERB + SKIRT hitch up, lift, pull up | pull down | tuck up | smooth down She sat down, smoothing the skirt of her dress