"Boost" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

boost   nutri boost More money is needed to boost the industry. Dịch nghĩa: Cần nhiều tiền hơn để thúc đẩy ngành này. They took various steps to try to boost sales. Dịch nghĩa: Họ đã thực hiện các bước khác nhau để cố gắng thúc đẩy doanh số bán hàng. We need a boost to get over the wall

gear up booster GearUP Game Booster là công cụ chuyên cung cấp dịch vụ tăng tốc cho game. Công nghệ đường truyền giúp giảm ping, giảm độ trễ hiệu quả, tránh mất dữ liệu và ổn định kết nối mạng cho người dùng yêu thích chơi game, đặc biệt là trên các máy chủ nước ngoài

nutriboost Nutriboost là sản phẩm của công ty nước giải khát Coca-Cola Việt Nam, được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và bổ sung vitamin, protein, canxi và kẽm. Nutriboost luôn đặt chất lượng sản phẩm và sức khỏe người dùng lên hàng đầu, cũng nỗ lực tạo dựng những giá trị cho cộng đồng thông qua các chương trình thiết thực và ý nghĩa

₫ 25,100
₫ 139,500-50%
Quantity
Delivery Options