bored đi với giới từ gì playboi carti Bored là một động từ tương đương với cảm thấy nhàm chán, không thích làm gì hay buồn tẻ vì không có gì để làm. Bored đi với có 4 giới từ: with, of, by, at. Bored khác Get bored with về cách sử dụng và nghĩa
ttkttv GIỚI THIỆU TRUNG TÂM DỰ BÁO KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN QUỐC GIA27/05/2021 11:43. Trung tâm Dự báo khí tượng thuỷ văn quốc gia Trung tâm DB KTTV QG - National Centre for Hydrometeorological Forecasting - NCHMF là đơn vị trực thuộc Tổng cục Khí tượng Thuỷ văn, Bộ Tài nguyên và Môi trường, được thành lập theo quyết định 1600
tra từ điển Google Translate lets you translate words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages. You can also detect the language of a text, image, document, or website and see gender-specific alternatives